Characters remaining: 500/500
Translation

cây xăng

Academic
Friendly

Từ "cây xăng" trong tiếng Việt có nghĩamột trạm bán xăng, nơi người ta có thể dừng lại để đổ xăng cho xe của mình. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao thông hàng ngày, đặc biệt đối với những người sử dụng xe máy hoặc ô tô.

Định nghĩa
  • Cây xăng: Nơi cung cấp xăng dầu cho phương tiện giao thông. Tại đây, người lái xe có thể đỗ xe mua xăng để tiếp nhiên liệu cho xe của mình.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Tôi cần đổ xăng, chúng ta hãy dừng lạicây xăng bên đường."
    • "Cây xăng này luôn đông khách vào buổi sáng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trước khi đi xa, bạn nên kiểm tra mức xăng đổ thêm tại cây xăng gần nhất."
    • "Sau khi đổ xăng xong, hãy chắc chắn rằng bạn đã khóa vòi xăng lại để tránh lãng phí."
Biến thể
  • Trạm xăng: Cũng có nghĩa tương tự như "cây xăng", nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các dịch vụ khác như sửa chữa xe, nhà vệ sinh, cửa hàng tiện lợi.
Từ gần giống / Từ đồng nghĩa
  • Cây xăng trạm xăng: Đều chỉ nơi bán xăng, nhưng "trạm xăng" có thể bao hàm thêm nhiều dịch vụ khác.
  • Đổ xăng: Hành động tiếp nhiên liệu cho xe.
Những cách sử dụng khác
  • Cây xăng tự động: Một loại cây xăng khách hàng có thể tự đổ xăng không cần nhân viên.
  • Cây xăng đa năng: Cây xăng ngoài việc bán xăng còn cung cấp các dịch vụ như rửa xe, sửa chữa.
Những lưu ý
  • Khi nói về "cây xăng", người Việt thường sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc khi cần đổ xăng cho phương tiện.
  • Một số nơi, từ "cây xăng" có thể bị hiểu nhầm với "cây xăng tự động", vậy cần chú ý ngữ cảnh.
  1. Trạm bán xăng: Đỗ xe trước cây xăng để mua xăng.

Comments and discussion on the word "cây xăng"